Mục từ Khoa học Xã hội -Nhân văn [S-> U]
S. 1. Sensation: Cảm giác 2. Sensualism: Cảm giác luận 3. Structuralism: Chủ nghĩa cấu trúc 4. Subjectivism: Chủ nghĩa chủ quan 5. Subject/agent: Chủ thể
S. 1. Sensation: Cảm giác 2. Sensualism: Cảm giác luận 3. Structuralism: Chủ nghĩa cấu trúc 4. Subjectivism: Chủ nghĩa chủ quan 5. Subject/agent: Chủ thể
N. 1. Nation: chủng tộc 2. Nationalism: Chủ nghĩa dân tộc 3. Nominalism: Duy danh luận 4. Notion: Khái niệm
E. 1. Evil: Ác 2. Enlightenment: Trào lưu ánh sáng 3. Encyclopedists: Những nhà bách khoa toàn thư 4. Essence: Bản chất 5. Epigenesis: Thuyết biểu sinh
A. 1. Apostiori: Hậu thiên 2. Axiology: Giá trị học 3. Activity: Hoạt động 4. Antagonism: Đối kháng 5. Absolute truth: Chân lí tuyệt đối
G 48.Gender: Giới tính 49.Gens: Thị tộc 50.Geographic determinism:Quyết định luận địa lý 51.Group marriage: Quần hôn 52.Gift exchange: Trao đổi quà tặng 53. Gain power in dreams: Đạt được […]
1.Acculturation: Tiếp biến văn hóa 2.Adaptation: Sự thích nghi 3.Ancestors: Tổ tiên 4.Ancestor worship: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên 5.Animism: Thuyết hồn linh 6.Anthropology, cultural and social: Nhân học; […]